Có 2 kết quả:
国弱民穷 guó ruò mín qióng ㄍㄨㄛˊ ㄖㄨㄛˋ ㄇㄧㄣˊ ㄑㄩㄥˊ • 國弱民窮 guó ruò mín qióng ㄍㄨㄛˊ ㄖㄨㄛˋ ㄇㄧㄣˊ ㄑㄩㄥˊ
Từ điển Trung-Anh
the country weakened and the people empoverished (idiom)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
the country weakened and the people empoverished (idiom)
Bình luận 0